Khác biệt giữa bản sửa đổi của “иностранный”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
 
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 4: Dòng 4:
# {{term|Thuộc về}} [[nước ngoài|Nước ngoài]], [[ngoại quốc]].
# {{term|Thuộc về}} [[nước ngoài|Nước ngoài]], [[ngoại quốc]].
:'''''иностранный''' яз<u>ы</u>к ''— tiếng nước ngoài, tiếng ngoại quốc, ngoại ngữ
:'''''иностранный''' яз<u>ы</u>к ''— tiếng nước ngoài, tiếng ngoại quốc, ngoại ngữ
:'''''иностр<u>а</u>нныйая''' вал<u>ю</u>та ''— ngọai tệ# (относящийся к внешней политике) [[ngoại giao]], [[đối ngoại]].
:'''''иностр<u>а</u>нная''' вал<u>ю</u>та ''— ngọai tệ# (относящийся к внешней политике) [[ngoại giao]], [[đối ngoại]].


{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}



[[Thể loại:Tính từ tiếng Nga]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Nga]]

Phiên bản lúc 19:14, ngày 24 tháng 7 năm 2006

Tiếng Nga

Tính từ

иностранный

  1. (Thuộc về) Nước ngoài, ngoại quốc.
иностранный язык — tiếng nước ngoài, tiếng ngoại quốc, ngoại ngữ
иностранная валюта — ngọai tệ# (относящийся к внешней политике) ngoại giao, đối ngoại.

Tham khảo