Khác biệt giữa bản sửa đổi của “иностранный”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
n Corrections... |
||
Dòng 4: | Dòng 4: | ||
# {{term|Thuộc về}} [[nước ngoài|Nước ngoài]], [[ngoại quốc]]. |
# {{term|Thuộc về}} [[nước ngoài|Nước ngoài]], [[ngoại quốc]]. |
||
:'''''иностранный''' яз<u>ы</u>к ''— tiếng nước ngoài, tiếng ngoại quốc, ngoại ngữ |
:'''''иностранный''' яз<u>ы</u>к ''— tiếng nước ngoài, tiếng ngoại quốc, ngoại ngữ |
||
:'''''иностр<u>а</u> |
:'''''иностр<u>а</u>нная''' вал<u>ю</u>та ''— ngọai tệ# (относящийся к внешней политике) [[ngoại giao]], [[đối ngoại]]. |
||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Nga]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Nga]] |
Phiên bản lúc 19:14, ngày 24 tháng 7 năm 2006
Tiếng Nga
Tính từ
иностранный
- (Thuộc về) Nước ngoài, ngoại quốc.
- иностранный язык — tiếng nước ngoài, tiếng ngoại quốc, ngoại ngữ
- иностранная валюта — ngọai tệ# (относящийся к внешней политике) ngoại giao, đối ngoại.
Tham khảo
- "иностранный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)