Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bánh xe”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Porcupine (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
Dòng 25: Dòng 25:
{{mẫu}}
{{mẫu}}
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

[[en:bánh xe]]
[[hu:bánh xe]]

Phiên bản lúc 13:24, ngày 31 tháng 5 năm 2010

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /ɓɐːʲŋ3533/

Danh từ

bánh xe

  1. vật thể hình tròn, dùng trong các phương tiện vận chuyển

Đồng nghĩa

Dịch

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)