Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bank”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tẩy trống
Unpear (thảo luận | đóng góp)
Dòng 1: Dòng 1:
{{-eng-}}


{{-pron-}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈbæŋk/}}
{{pron-audio
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area -->
|file=En-us-bank.ogg
|pron=ˈbæŋk}}

{{-noun-}}
'''bank''' {{IPA|/ˈbæŋk/}}
# Đê, [[gờ]], ụ (đất, đá).
# [[bờ|Bờ]] (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng... ).
# Đống.
#: ''big banks of snow'' — những đống tuyết lớn
# [[bãi|Bãi]] [[ngầm]] (ở đáy sông).
# Sự [[nghiêng]] [[cánh]] (máy bay); sự [[nghiêng]] [[sang]] một [[bên]] (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn).
# {{term|Ngành mỏ}} [[bờ|Bờ]] [[miệng]] [[giếng]], [[bờ]] [[miệng]] [[hầm]].
# [[nhà|Nhà]] [[ngân hàng]].
# {{term|Đánh bài}} [[vốn|Vốn]] (của) [[nhà cái]].
#: ''to break the '''bank''''' — đánh cho nhà cái hết vốn
# [[chỗ ngồi|Chỗ ngồi]] (của người nô lệ chèo thuyền chiến).
# [[dãy|Dãy]] [[mái chèo]] (thuyền chiến).
# {{term|Âm nhạc}} [[bàn phím|Bàn phím]].
# [[bàn|Bàn]] [[thợ]].

{{-verb-}}
'''bank''' {{IPA|/ˈbæŋk/}}
# Đắp [[bờ]] (để ngăn).
#: ''to '''bank''' up a river'' — đắp bờ ngăn sông
# [[chất|Chất]] đống, [[dồn]] thành đống.
#: ''the sand banks up'' — cát dồn lại thành đống
# [[nghiêng|Nghiêng]] đi (ô tô, máy bay khi lái vòng).
# [[gửi|Gửi]] (tiền) vào [[ngân hàng]]; [[gửi]] [[tiền]] ở [[ngân hàng]].
#: ''he banks one tenth of his salary every month'' — anh ta gửi 1 qoành 0 tiền lương hàng tháng vào ngân hàng
# Đổi [[tiền]].
# [[làm cái|Làm cái]] (đánh bạc).
# [[làm chủ|Làm chủ]] [[ngân hàng]]; làm [[nghề]] đổi [[tiền]].

{{-expr-}}
* '''to bank on (upon) somebody''': [[trông nom|Trông nom]] vào ai, [[hy vọng]] vào ai, [[tin cậy]] vào ai.

{{-forms-}}
{{eng-verb|base=bank}}

{{-ref-}}
{{R:FVDP}}

[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]

[[ar:bank]]
[[br:bank]]
[[bs:bank]]
[[de:bank]]
[[el:bank]]
[[en:bank]]
[[es:bank]]
[[et:bank]]
[[fa:bank]]
[[fi:bank]]
[[fr:bank]]
[[hu:bank]]
[[hy:bank]]
[[id:bank]]
[[io:bank]]
[[is:bank]]
[[it:bank]]
[[ja:bank]]
[[kk:bank]]
[[kn:bank]]
[[ko:bank]]
[[ku:bank]]
[[li:bank]]
[[lo:bank]]
[[lt:bank]]
[[ml:bank]]
[[ms:bank]]
[[my:bank]]
[[nl:bank]]
[[no:bank]]
[[pl:bank]]
[[pt:bank]]
[[ru:bank]]
[[simple:bank]]
[[sr:bank]]
[[sv:bank]]
[[sw:bank]]
[[ta:bank]]
[[te:bank]]
[[th:bank]]
[[tk:bank]]
[[tr:bank]]
[[vo:bank]]
[[wo:bank]]
[[zh:bank]]
[[zh-min-nan:bank]]

Phiên bản lúc 22:46, ngày 12 tháng 6 năm 2010

Tiếng Anh


Cách phát âm

  • IPA: /ˈbæŋk/
Hoa Kỳ

Danh từ

bank /ˈbæŋk/

  1. Đê, gờ, ụ (đất, đá).
  2. Bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng... ).
  3. Đống.
    big banks of snow — những đống tuyết lớn
  4. Bãi ngầm (ở đáy sông).
  5. Sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn).
  6. (Ngành mỏ) Bờ miệng giếng, bờ miệng hầm.
  7. Nhà ngân hàng.
  8. (Đánh bài) Vốn (của) nhà cái.
    to break the bank — đánh cho nhà cái hết vốn
  9. Chỗ ngồi (của người nô lệ chèo thuyền chiến).
  10. Dãy mái chèo (thuyền chiến).
  11. (Âm nhạc) Bàn phím.
  12. Bàn thợ.

Động từ

bank /ˈbæŋk/

  1. Đắp bờ (để ngăn).
    to bank up a river — đắp bờ ngăn sông
  2. Chất đống, dồn thành đống.
    the sand banks up — cát dồn lại thành đống
  3. Nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng).
  4. Gửi (tiền) vào ngân hàng; gửi tiềnngân hàng.
    he banks one tenth of his salary every month — anh ta gửi 1 qoành 0 tiền lương hàng tháng vào ngân hàng
  5. Đổi tiền.
  6. Làm cái (đánh bạc).
  7. Làm chủ ngân hàng; làm nghề đổi tiền.

Thành ngữ

Chia động từ

Tham khảo