Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cấu”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
n iwiki +en:cấu |
||
Dòng 116: | Dòng 116: | ||
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]] |
||
[[en:cấu]] |
|||
[[fr:cấu]] |
[[fr:cấu]] |
Phiên bản lúc 00:00, ngày 18 tháng 6 năm 2010
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /kɜw35/
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “cấu”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Động từ
cấu
- Bấm hai đầu móng tay vào và lôi ra.
- Cấu vào tay.
- Cấu lấy một miếng xôi.
- Xâu xé ra từng ít một.
- Tiền của tập thể mỗi người cấu một ít như thế thì còn làm ăn gì nữa.
Tham khảo
- "cấu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)