Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nicely”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +kn:nicely
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +el:nicely
Dòng 15: Dòng 15:
[[Thể loại:Phó từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Phó từ tiếng Anh]]


[[el:nicely]]
[[en:nicely]]
[[en:nicely]]
[[et:nicely]]
[[et:nicely]]

Phiên bản lúc 09:53, ngày 7 tháng 7 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈnɑɪs.li/

Phó từ

nicely /ˈnɑɪs.li/

  1. Thú vị, dễ chịu, hay hay.
  2. Xinh.
  3. Tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh.
  4. Sành sỏi; tinh vi, tế nhị.

Tham khảo