Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bran”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: cy:bran
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +mg:bran
Dòng 41: Dòng 41:
[[kn:bran]]
[[kn:bran]]
[[lt:bran]]
[[lt:bran]]
[[mg:bran]]
[[ml:bran]]
[[ml:bran]]
[[pl:bran]]
[[pl:bran]]

Phiên bản lúc 23:22, ngày 8 tháng 7 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

bran /ˈbræn/

  1. Cám.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
bran
/bʁɑ̃/
brans
/bʁɑ̃/

bran /bʁɑ̃/

  1. Cám thô.
  2. (Tiếng địa phương) Phân, cứt.
    bran de scie — mạt cưa
    temps de bran — (hàng hải) tiếng lóng, biệt ngữ biển động

Tham khảo