Khác biệt giữa bản sửa đổi của “classmate”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +tr:classmate
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +el:classmate
Dòng 13: Dòng 13:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]


[[el:classmate]]
[[en:classmate]]
[[en:classmate]]
[[et:classmate]]
[[et:classmate]]

Phiên bản lúc 23:29, ngày 8 tháng 7 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /.ˌmeɪt/

Danh từ

classmate /.ˌmeɪt/

  1. Bạn cùng lớp.

Tham khảo