Khác biệt giữa bản sửa đổi của “囝”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: fr:囝, li:囝
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +zh:囝
Dòng 28: Dòng 28:
[[fr:囝]]
[[fr:囝]]
[[li:囝]]
[[li:囝]]
[[zh:囝]]

Phiên bản lúc 19:34, ngày 17 tháng 7 năm 2010

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. trẻ nhỏ, tre con.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

niên, kiển, cưởng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

  • IPA: /niɜn33/, /kiɜn313/, /kɨɜŋ313/