Khác biệt giữa bản sửa đổi của “來”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: fr, hu, ja, ko, ms
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +zh:來
Dòng 31: Dòng 31:
[[ko:來]]
[[ko:來]]
[[ms:來]]
[[ms:來]]
[[zh:來]]

Phiên bản lúc 23:01, ngày 19 tháng 7 năm 2010

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Sự điều hướng lại.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lại, rơi, lơi, lai, lay, rời, ray

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

  • IPA: /lɐ̰ːj31/, /zəːj33/, /ləːj33/, /lɐːj33/, /lɐj33/, /zəːj21/, /zɐj33/