Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tái”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 52: | Dòng 52: | ||
{{-verb-}} |
{{-verb-}} |
||
'''tái''' |
'''tái''' |
||
# [[lặp |
# [[lặp|Lặp]] [[lại]] một việc mà mình [[đã]] từng làm trước đó |
||
#: '''''tái''' phạm.'' |
#: '''''tái''' phạm.'' |
||
Phiên bản lúc 01:00, ngày 20 tháng 7 năm 2010
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /tɐːj35/
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “tái”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Động từ
tái
Tính từ
tái
Tham khảo
- "tái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)