Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thìa”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ko:thìa, ru:thìa
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +hr:thìa
Dòng 35: Dòng 35:
[[en:thìa]]
[[en:thìa]]
[[fr:thìa]]
[[fr:thìa]]
[[hr:thìa]]
[[hu:thìa]]
[[hu:thìa]]
[[ko:thìa]]
[[ko:thìa]]

Phiên bản lúc 06:36, ngày 25 tháng 7 năm 2010

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /tʰiɜ21/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

thìa

  1. dụng cụ cho ăn, đưa món ăn hoặc khuấy thức ăn hay đồ uống.

Tiếng Rendille

Dịch

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)