Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tin”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ko
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vi-}}
{{-eng-}}
{{-pron-}}
*IPA: {{IPA|/tɪn/}}

{{-noun-}}
'''tin'''
# [[thiếc]]: [[nguyên tố]] [[hóa học]] trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu '''Sn''' và số hiệu nguyên tử bằng 50
# [[hộp]]

{{-nld-}}

{{-noun-}}
:'''tin''' {{n}} – [[thiếc]]: [[nguyên tố]] [[hóa học]] trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu '''Sn''' và số hiệu nguyên tử bằng 50

{{-drv-}}
[[tinnen]]

{{-vie-}}
{{-verb-}}
{{-verb-}}
:'''tin''': [[tưởng]] rằng cái gì [[đúng]], hoặc rằng ai đáng [[tin cậy]]
:'''tin''': [[tưởng]] rằng cái gì [[đúng]], hoặc rằng ai đáng [[tin cậy]]

{{-trans-}}
{{-trans-}}
{{đầu}}
{{đầu}}
Dòng 9: Dòng 27:
:*{{fr}}: [[croire]]
:*{{fr}}: [[croire]]
{{cuối}}
{{cuối}}

{{-noun-}}
{{-noun-}}
:'''tin''': [[tin tức]], [[chuyện]] về một điều gì đã [[xảy ra]]
:'''tin''': [[tin tức]], [[chuyện]] về một điều gì đã [[xảy ra]]

{{-trans-}}
{{-trans-}}
{{đầu}}
{{đầu}}
Dòng 20: Dòng 40:
{{cuối}}
{{cuối}}


{{-en-}}
{{-pron-}}
*IPA: {{IPA|/tɪn/}}
{{-noun-}}
'''tin'''
# [[thiếc]]: [[nguyên tố]] [[hóa học]] trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu '''Sn''' và số hiệu nguyên tử bằng 50
# [[hộp]]


{{-nl-}}
{{-noun-}}
:'''tin''' {{n}} – [[thiếc]]: [[nguyên tố]] [[hóa học]] trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu '''Sn''' và số hiệu nguyên tử bằng 50
{{-drv-}}
[[tinnen]]


[[en:tin]]
[[en:tin]]

Phiên bản lúc 06:14, ngày 25 tháng 7 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /tɪn/

Danh từ

tin

  1. thiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50
  2. hộp

Tiếng Hà Lan

Danh từ

tin gtthiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50

Từ dẫn xuất

tinnen

Tiếng Việt

Động từ

tin: tưởng rằng cái gì đúng, hoặc rằng ai đáng tin cậy

Dịch

Danh từ

tin: tin tức, chuyện về một điều gì đã xảy ra

Dịch