Khác biệt giữa bản sửa đổi của “vorig”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: id:vorig
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 1: Dòng 1:
{{-nl-}}
{{-nld-}}
{{nl-biến tính 0|vorige}}
{{nl-biến tính 0|vorige}}

{{-adj-}}
{{-adj-}}
:'''vorig''' – [[trước]] đây, mà [[qua]] rồi, [[cựu]]
:'''vorig''' – [[trước]] đây, mà [[qua]] rồi, [[cựu]]
::'''''vorig''' jaar'' – năm trước
::'''''vorig''' jaar'' – năm trước
::''de '''vorige''' directeur'' – cựu giám đốc
::''de '''vorige''' directeur'' – cựu giám đốc

{{-ant-}}
{{-ant-}}
[[volgend]]
[[volgend]]

{{-rel-}}
{{-rel-}}
[[voor]], [[voorbij]]
[[voor]], [[voorbij]]




[[fr:vorig]]
[[fr:vorig]]

Phiên bản lúc 06:18, ngày 25 tháng 7 năm 2006

Tiếng Hà Lan

Không biến Biến
vorig vorige

Tính từ

vorigtrước đây, mà qua rồi, cựu
vorig jaar – năm trước
de vorige directeur – cựu giám đốc

Trái nghĩa

volgend

Tiếng Rendille

voor, voorbij