Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 108:
Dòng 108:
[[sw:biển]]
[[sw:biển]]
[[tr:biển]]
[[tr:biển]]
[[zh:biển]]
Phiên bản lúc 12:24, ngày 11 tháng 9 năm 2010
Tiếng Việt
biển
Cách phát âm
Các chữ Hán có phiên âm thành “biển”
扁 : biên , phiên , biền , biển , thiên
蹁 : biên , biền , biển
褊 : biên , biền , biển
碥 : biến , biển
骗 : phiến , biển
稨 : bình , biển
藊 : biển
蝙 : biên , biển
趌 : biển
𡈯 : biển
艑 : biển
墐 : cận , biển
騙 : biên , phiến , biển , hy , hi
猵 : biên , biển
騗 : biển
萹 : phiên , tô , biển
鴘 : biển
諞 : biền , biển
谝 : biển
惼 : biền , biển
匾 : biên , biền , biển
Phồn thể
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm )
Cách viết từ này trong chữ Nôm
藊 : biến , biển
艑 : biển
蝙 : biên , biển
諞 : biền , biển
𣷭 : bể , biển
汴 : biện , biển
𣷷 : bể , bến , bén , biển
𤅶 : bến , biển
煸 : biên , biển
惼 : bẽn , biền , biển
鯿 : biên , biển
Danh từ
biển
lượng nước mặn nối được với biển khác hoặc với đại dương
đồ vật bẹt với cái gì đó viết hoặc vẽ được
Tiếng Rendille
đại dương , hồ
Dịch
Tham khảo Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey , đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết )