Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bòn”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n sửa lỗi ví dụ ko xuống dòng. |
n iwiki +zh:bòn |
||
Dòng 37: | Dòng 37: | ||
[[it:bòn]] |
[[it:bòn]] |
||
[[nl:bòn]] |
[[nl:bòn]] |
||
[[zh:bòn]] |
Phiên bản lúc 16:44, ngày 13 tháng 9 năm 2010
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /ɓɔn21/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Động từ
bòn
- Tìm kiếm, góp nhặt từng ít một.
- Bòn từng đồng.
- Bòn từng gáo nước để tưới ruộng hạn.
- Lấy dần từng ít một của người khác, bằng mọi cách khôn khéo (hàm ý chê).
- Bòn của.
Dịch
Tham khảo
- "bòn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)