Khác biệt giữa bản sửa đổi của “intrinsic”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +es:intrinsic
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +my:intrinsic
Dòng 24: Dòng 24:
[[io:intrinsic]]
[[io:intrinsic]]
[[kn:intrinsic]]
[[kn:intrinsic]]
[[my:intrinsic]]
[[pl:intrinsic]]
[[pl:intrinsic]]
[[pt:intrinsic]]
[[pt:intrinsic]]

Phiên bản lúc 16:45, ngày 15 tháng 10 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪn.ˈtrɪn.zɪk/

Tính từ

intrinsic /ɪn.ˈtrɪn.zɪk/

  1. (Thuộc) Bản chất, thực chất; bên trong.
    intrinsic value — giá trị bên trong; giá trị thực chất
  2. (Giải phẫu) Ở bên trong.

Tham khảo