Khác biệt giữa bản sửa đổi của “conflict”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +my:conflict
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ku:conflict
Dòng 43: Dòng 43:
[[kk:conflict]]
[[kk:conflict]]
[[kn:conflict]]
[[kn:conflict]]
[[ku:conflict]]
[[ml:conflict]]
[[ml:conflict]]
[[my:conflict]]
[[my:conflict]]

Phiên bản lúc 11:55, ngày 18 tháng 10 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

danh từ
  • IPA: /ˈkɑːn.ˌflɪkt/
nội động từ
  • IPA: /ˌkən.ˈflɪkt/

Danh từ

conflict (số nhiều conflicts) /ˈkɑːn.ˌflɪkt/

  1. Sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm.
    to be in conflict with someone — xung đột với ai
  2. Cuộc xung đột.
  3. Sự đối lập, sự mâu thuẫn.
    conflict of interest — mâu thuẫn quyền lợi, mâu thuẫn về quyền lợi

Nội động từ

conflict nội động từ /ˌkən.ˈflɪkt/

  1. Xung đột, va chạm.
  2. Đối lập, chống lại, mâu thuẫn, trái với.
    the interests of capital conflict with those of labour — quyền lợi của tư bản mâu thuẫn với quyền lợi của công nhân

Chia động từ

Tham khảo