Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tin”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ta, zh Modifie: io, la
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: hu
Dòng 37: Dòng 37:
[[fi:tin]]
[[fi:tin]]
[[fr:tin]]
[[fr:tin]]
[[hu:tin]]
[[io:tin]]
[[io:tin]]
[[is:tin]]
[[is:tin]]

Phiên bản lúc 12:04, ngày 8 tháng 5 năm 2006

Tiếng Việt

Động từ

tin: tưởng rằng cái gì đúng, hoặc rằng ai đáng tin cậy

Dịch

Danh từ

tin: tin tức, chuyện về một điều gì đã xảy ra

Dịch

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /tɪn/

Danh từ

tin

  1. thiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50
  2. hộp

Tiếng Hà Lan

Danh từ

tin gtthiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50

Từ dẫn xuất

tinnen