Khác biệt giữa bản sửa đổi của “брод”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
n Corrections... |
||
Dòng 5: | Dòng 5: | ||
# [[chỗ|Chỗ]] [[nông]]. |
# [[chỗ|Chỗ]] [[nông]]. |
||
# . |
# . |
||
:''не спрос<u>я</u>сь '''броду,''' не с<u>у</u>йся в в<u>о</u>ду ''— ''посл. ''— = làm người phải đắn phải đo, phải cân nặng nhẹ phải dò nông sâu |
#:''не спрос<u>я</u>сь '''броду,''' не с<u>у</u>йся в в<u>о</u>ду ''— ''посл. ''— = làm người phải đắn phải đo, phải cân nặng nhẹ phải dò nông sâu |
||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]] |
Phiên bản lúc 23:08, ngày 26 tháng 7 năm 2006
Tiếng Nga
Danh từ
брод gđ
- Chỗ nông.
- .
- не спросясь броду, не суйся в воду — посл. — = làm người phải đắn phải đo, phải cân nặng nhẹ phải dò nông sâu
Tham khảo
- "брод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)