Khác biệt giữa bản sửa đổi của “否定”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +da:否定
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +zh:否定
Dòng 37: Dòng 37:
[[ro:否定]]
[[ro:否定]]
[[tr:否定]]
[[tr:否定]]
[[zh:否定]]
[[zh-min-nan:否定]]
[[zh-min-nan:否定]]

Phiên bản lúc 16:23, ngày 2 tháng 11 năm 2010

Chữ Hán

Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm

Từ nguyên

(phủ) + (định)

Danh từ

否定

  1. Phủ định.