Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quác”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n iwiki +zh:quác |
||
Dòng 36: | Dòng 36: | ||
[[fr:quác]] |
[[fr:quác]] |
||
[[zh:quác]] |
Phiên bản lúc 05:59, ngày 5 tháng 11 năm 2010
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /kwɐːk35/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Danh từ
quác
- Tiếng gà vịt kêu.
- Một loại hạt bé nhỏ, một trong hai thành phần cơ bản cấu thành nên vật chất trong Mô hình chuẩn của vật lý hạt.
Đồng nghĩa
- tiếng kêu
- hạt
Dịch
- hạt
Tham khảo
- "quác", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)