Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nệ”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: chú ý → chú ý
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +zh:nệ
Dòng 43: Dòng 43:


[[fr:nệ]]
[[fr:nệ]]
[[zh:nệ]]

Phiên bản lúc 07:21, ngày 5 tháng 11 năm 2010

Tiếng Việt

Cách phát âm

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

nệ

  1. Chú ý, bận lòng đến những cái nhỏ.
    Người hay nệ ít khi được vừa ý.

Tham khảo