Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sụt”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +en:sụt
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +zh:sụt
Dòng 32: Dòng 32:
[[en:sụt]]
[[en:sụt]]
[[fr:sụt]]
[[fr:sụt]]
[[zh:sụt]]

Phiên bản lúc 08:59, ngày 5 tháng 11 năm 2010

Tiếng Việt

Cách phát âm

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

sụt

  1. Sa xuống.
    Chống hầm cho chắc kẻo sụt.
  2. Giảm xuống.
    Giá hàng sụt.

Tham khảo