Khác biệt giữa bản sửa đổi của “kiểu”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
n iwiki +zh:kiểu |
||
Dòng 103: | Dòng 103: | ||
[[fr:kiểu]] |
[[fr:kiểu]] |
||
[[zh:kiểu]] |
Phiên bản lúc 12:54, ngày 5 tháng 11 năm 2010
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /kiɜw313/
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “kiểu”
- 餃: hiệu, kiểu, giáo, giảo
- 蹻: kiều, kiểu, khiêu, kiệu, nghiêu, cược
- 皎: hiệu, kiểu, giảo, hạo
- 撟: kiều, kiểu, kiệu
- 嶠: kiều, kiểu, kiêu, kiệu
- 挢: kiều, kiểu, kiệu
- 簥: kiểu
- 皦: kiểu
- 缴: kiểu, chước
- 徼: kiếu, kiểu, kiêu, yêu, khiếu
- 纠: củ, kiểu
- 橋: kiếu, kiều, kiểu, cao, khiêu, lương
- 𡙎: kiểu
- 譑: kiểu
- 桥: kiếu, kiều, kiểu, cao, khiêu
Phồn thể
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
kiểu
Tham khảo
- "kiểu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)