Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tường”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ru:tường
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +zh:tường
Dòng 106: Dòng 106:
[[ru:tường]]
[[ru:tường]]
[[tr:tường]]
[[tr:tường]]
[[zh:tường]]

Phiên bản lúc 08:06, ngày 7 tháng 11 năm 2010

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /tɨɜŋ21/

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

tường

  1. Bộ phận xây bằng gạch, đá, vữa để chống đỡ sàn gácmái, hoặc để ngăn cách.

Động từ

tường

  1. (Vch.; id.) . Biết , hiểu .
    Chưa tường thực hư.
    Hỏi cho tường gốc ngọn.

Tham khảo