Khác biệt giữa bản sửa đổi của “vách”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
n iwiki +zh:vách |
||
Dòng 26: | Dòng 26: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
||
[[zh:vách]] |
Phiên bản lúc 17:32, ngày 7 tháng 11 năm 2010
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /vɐːk35/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
vách
- Tấm dừng bằng tre hay nứa trát đất trộn rơm, để che chắn nhà tranh.
- Vật ngăn cách.
- Vách núi.
- Vách hầm.
- Vách ngăn mũi.
Tham khảo
- "vách", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)