Khác biệt giữa bản sửa đổi của “vách”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +zh:vách
Dòng 26: Dòng 26:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

[[zh:vách]]

Phiên bản lúc 17:32, ngày 7 tháng 11 năm 2010

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /vɐːk35/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

vách

  1. Tấm dừng bằng tre hay nứa trát đất trộn rơm, để che chắn nhà tranh.
    Nhà rách vách nứa. (tục ngữ)
    Dừng mạch, vách tai. (tục ngữ)
  2. Vật ngăn cách.
    Vách núi.
    Vách hầm.
    Vách ngăn mũi.

Tham khảo