Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quý”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +zh:quý
Dòng 84: Dòng 84:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

[[zh:quý]]

Phiên bản lúc 19:06, ngày 7 tháng 11 năm 2010

Tiếng Việt

Cách phát âm

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

quý

  1. Ngôi thứ mười trong mười can.
  2. Thời gian ba tháng một, bắt đầu từ tháng Giêng, tháng , tháng Bảy hoặc tháng Mười.
  3. Sang.
    Khác màu kẻ quý người thanh (Truyện Kiều)
  4. giá trị cao.
    Của quý.

Động từ

quý

  1. Tôn trọng, coi trọng.
    Quý cha mẹ.

Dịch

Tham khảo