Khác biệt giữa bản sửa đổi của “toạc”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +zh:toạc
Dòng 28: Dòng 28:


[[fr:toạc]]
[[fr:toạc]]
[[zh:toạc]]

Phiên bản lúc 22:09, ngày 7 tháng 11 năm 2010

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /twa̰k31/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

toạc

  1. Rách, xước ra, thường theo chiều dài.
    Áo toạc vai .
    Gai cào toạc da.

Tham khảo