Khác biệt giữa bản sửa đổi của “apart”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +my:apart
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +zh:apart
Dòng 51: Dòng 51:
[[ta:apart]]
[[ta:apart]]
[[te:apart]]
[[te:apart]]
[[zh:apart]]

Phiên bản lúc 15:49, ngày 8 tháng 11 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈpɑːrt/
Hoa Kỳ

Phó từ

apart /ə.ˈpɑːrt/

  1. Về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra.
    to hold oneself apart — đứng ra một bên
    to put something apart — để riêng vật gì ra
    to live apart from the word — sống xa mọi người
    to stand with one's feet apart — đứng giạng háng, đứng giạng chân ra
    to set something apart for someone — để riêng (để dành) vật gì cho ai
  2. Apart from ngoài... ra.
    apart from these reasons — ngoài những lẽ ấy ra
    apart from the fact that... — trừ phi...

Thành ngữ

Tham khảo