Khác biệt giữa bản sửa đổi của “much”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n iwiki +my:much |
n iwiki +cs:much |
||
Dòng 59: | Dòng 59: | ||
[[ar:much]] |
[[ar:much]] |
||
[[cs:much]] |
|||
[[de:much]] |
[[de:much]] |
||
[[el:much]] |
[[el:much]] |
Phiên bản lúc 16:27, ngày 8 tháng 11 năm 2010
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmətʃ/
Hoa Kỳ | [ˈmətʃ] |
Tính từ
much more; most /ˈmətʃ/
- Nhiều, lắm.
- much water — nhiều nước
- much time — nhiều thì giờ
- there is so much pleasure in reading — đọc sách rất thú vị
Thành ngữ
- to be too much for: Không địch nổi (người nào về sức mạnh).
Phó từ
much /ˈmətʃ/
- Nhiều, lắm.
- I found him much altered — tôi thấy hắn thay đổi nhiều
- Hầu như.
- much of a size — hầu như cùng một cỡ
Thành ngữ
- much the same:
- twice (three times...) as much:
- not so much as:
- Ngay cả đến... cũng không.
- he never so much as touched a book — ngay đến quyển sách nó cũng không bao giờ mó đến
- Ngay cả đến... cũng không.
Danh từ
much /ˈmətʃ/
- Nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn.
- much of what your say is true — phần lớn những điều anh nói là đúng sự thật
Thành ngữ
- to make much of:
- to think much of: Coi trọng, đánh giá cao.
- to be not much of a musician: Là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm.
- that much:
- this much: Chừng này.
Tham khảo
- "much", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)