Khác biệt giữa bản sửa đổi của “much”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +my:much
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +cs:much
Dòng 59: Dòng 59:


[[ar:much]]
[[ar:much]]
[[cs:much]]
[[de:much]]
[[de:much]]
[[el:much]]
[[el:much]]

Phiên bản lúc 16:27, ngày 8 tháng 11 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmətʃ/
Hoa Kỳ

Tính từ

much more; most /ˈmətʃ/

  1. Nhiều, lắm.
    much water — nhiều nước
    much time — nhiều thì giờ
    there is so much pleasure in reading — đọc sách rất thú vị

Thành ngữ

  • to be too much for: Không địch nổi (người nào về sức mạnh).

Phó từ

much /ˈmətʃ/

  1. Nhiều, lắm.
    I found him much altered — tôi thấy hắn thay đổi nhiều
  2. Hầu như.
    much of a size — hầu như cùng một cỡ

Thành ngữ

  • much the same:
    1. Như nhau, chẳng khác gì nhau.
      they are much the same in arithmetic — về môn số học thì chúng nó cũng như nhau
  • twice (three times...) as much:
    1. Bằng hai (ba... ) chừng nầy, gấp hai (ba... ) thế.
      you can take twice as much — anh có thể lấy gấp hai thế
  • not so much as:
    1. Ngay cả đến... cũng không.
      he never so much as touched a book — ngay đến quyển sách nó cũng không bao giờ mó đến

Danh từ

much /ˈmətʃ/

  1. Nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn.
    much of what your say is true — phần lớn những điều anh nói là đúng sự thật

Thành ngữ

Tham khảo