Khác biệt giữa bản sửa đổi của “élasticité”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: en:élasticité
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
Dòng 28: Dòng 28:
[[fr:élasticité]]
[[fr:élasticité]]
[[io:élasticité]]
[[io:élasticité]]
[[pl:élasticité]]

Phiên bản lúc 17:05, ngày 8 tháng 11 năm 2010

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /e.las.ti.si.te/

Danh từ

Số ít Số nhiều
élasticité
/e.las.ti.si.te/
élasticité
/e.las.ti.si.te/

élasticité gc /e.las.ti.si.te/

  1. Tính đàn hồi.
  2. (Nghĩa bóng) Sự mềm dẻo, sự linh hoạt.
    élasticité de l’esprit — sự linh hoạt của trí tuệ
  3. (Nghĩa bóng) Sự nhạy cảm.
    Un esprit qui a perdu toute son élasticité — một đầu óc đã mất hết nhạy cảm

Trái nghĩa

Tham khảo