Khác biệt giữa bản sửa đổi của “élasticité”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: en:élasticité |
n iwiki +pl:élasticité |
||
Dòng 28: | Dòng 28: | ||
[[fr:élasticité]] |
[[fr:élasticité]] |
||
[[io:élasticité]] |
[[io:élasticité]] |
||
[[pl:élasticité]] |
Phiên bản lúc 17:05, ngày 8 tháng 11 năm 2010
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /e.las.ti.si.te/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
élasticité /e.las.ti.si.te/ |
élasticité /e.las.ti.si.te/ |
élasticité gc /e.las.ti.si.te/
- Tính đàn hồi.
- (Nghĩa bóng) Sự mềm dẻo, sự linh hoạt.
- élasticité de l’esprit — sự linh hoạt của trí tuệ
- (Nghĩa bóng) Sự nhạy cảm.
- Un esprit qui a perdu toute son élasticité — một đầu óc đã mất hết nhạy cảm
Trái nghĩa
Tham khảo
- "élasticité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)