Khác biệt giữa bản sửa đổi của “elasticity”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +el:elasticity
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +pl:elasticity
Dòng 27: Dòng 27:
[[it:elasticity]]
[[it:elasticity]]
[[kn:elasticity]]
[[kn:elasticity]]
[[pl:elasticity]]
[[ta:elasticity]]
[[ta:elasticity]]
[[te:elasticity]]
[[te:elasticity]]

Phiên bản lúc 17:05, ngày 8 tháng 11 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪ.ˌlæs.ˈtɪ.sə.ti/

Danh từ

elasticity /ɪ.ˌlæs.ˈtɪ.sə.ti/

  1. Tính co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính đàn hồi; tính mềm dẻo.
  2. Tính nhún nhẩy.
  3. Tính bồng bột, tính bốc đồng.
  4. Tính dễ tự tha thứ (lương tâm).

Tham khảo