Khác biệt giữa bản sửa đổi của “elasticity”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n iwiki +el:elasticity |
n iwiki +pl:elasticity |
||
Dòng 27: | Dòng 27: | ||
[[it:elasticity]] |
[[it:elasticity]] |
||
[[kn:elasticity]] |
[[kn:elasticity]] |
||
[[pl:elasticity]] |
|||
[[ta:elasticity]] |
[[ta:elasticity]] |
||
[[te:elasticity]] |
[[te:elasticity]] |
Phiên bản lúc 17:05, ngày 8 tháng 11 năm 2010
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪ.ˌlæs.ˈtɪ.sə.ti/
Danh từ
elasticity /ɪ.ˌlæs.ˈtɪ.sə.ti/
- Tính co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính đàn hồi; tính mềm dẻo.
- Tính nhún nhẩy.
- Tính bồng bột, tính bốc đồng.
- Tính dễ tự tha thứ (lương tâm).
Tham khảo
- "elasticity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)