Khác biệt giữa bản sửa đổi của “forelock”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +my:forelock
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ta:forelock
Dòng 21: Dòng 21:
[[io:forelock]]
[[io:forelock]]
[[my:forelock]]
[[my:forelock]]
[[ta:forelock]]
[[zh:forelock]]
[[zh:forelock]]

Phiên bản lúc 18:03, ngày 8 tháng 11 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /.ˌlɑːk/

Danh từ

forelock /.ˌlɑːk/

  1. Chùm tóc phía trên trán.
  2. Chùm lông trán (ngựa).

Thành ngữ

Tham khảo