Khác biệt giữa bản sửa đổi của “jittery”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +et:jittery
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ta:jittery
Dòng 17: Dòng 17:
[[kn:jittery]]
[[kn:jittery]]
[[pt:jittery]]
[[pt:jittery]]
[[ta:jittery]]
[[zh:jittery]]
[[zh:jittery]]

Phiên bản lúc 18:05, ngày 8 tháng 11 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdʒɪ.tə.ri/

Tính từ

jittery /ˈdʒɪ.tə.ri/

  1. (Từ lóng) Dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi.

Tham khảo