Khác biệt giữa bản sửa đổi của “classmate”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +el:classmate
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ta:classmate
Dòng 22: Dòng 22:
[[ko:classmate]]
[[ko:classmate]]
[[sv:classmate]]
[[sv:classmate]]
[[ta:classmate]]
[[tr:classmate]]
[[tr:classmate]]
[[zh:classmate]]
[[zh:classmate]]

Phiên bản lúc 18:09, ngày 8 tháng 11 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /.ˌmeɪt/

Danh từ

classmate /.ˌmeɪt/

  1. Bạn cùng lớp.

Tham khảo