Khác biệt giữa bản sửa đổi của “portfolio”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n iwiki +my:portfolio |
n iwiki +sv:portfolio |
||
Dòng 27: | Dòng 27: | ||
[[my:portfolio]] |
[[my:portfolio]] |
||
[[ru:portfolio]] |
[[ru:portfolio]] |
||
[[sv:portfolio]] |
|||
[[ta:portfolio]] |
[[ta:portfolio]] |
||
[[te:portfolio]] |
[[te:portfolio]] |
Phiên bản lúc 18:15, ngày 8 tháng 11 năm 2010
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /pɔrt.ˈfoʊ.li.ˌoʊ/
Danh từ
portfolio /pɔrt.ˈfoʊ.li.ˌoʊ/, số nhiều portfolios /pɔrt.ˈfoʊ.li.ˌoʊz/
- Cặp (giấy tờ, hồ sơ).
- Danh sách vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng); danh mục.
- (Nghĩa bóng) Chức vị bộ trưởng.
- minister without portfolio — bộ trưởng không b
Tham khảo
- "portfolio", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)