Khác biệt giữa bản sửa đổi của “saddle”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ku:saddle
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +sv:saddle
Dòng 50: Dòng 50:
[[pl:saddle]]
[[pl:saddle]]
[[ru:saddle]]
[[ru:saddle]]
[[sv:saddle]]
[[ta:saddle]]
[[ta:saddle]]
[[te:saddle]]
[[te:saddle]]

Phiên bản lúc 18:28, ngày 8 tháng 11 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsæ.dᵊl/
Hoa Kỳ

Danh từ

saddle /ˈsæ.dᵊl/

  1. Yên ngựa, yên xe.
  2. Đèo (giữa hai đỉnh núi).
  3. Vật hình yên.

Thành ngữ

Ngoại động từ

saddle ngoại động từ /ˈsæ.dᵊl/

  1. Thắng yên (ngựa).
  2. Dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai).
  3. Chất gánh nặng lên (ai).

Chia động từ

Tham khảo