Khác biệt giữa bản sửa đổi của “heed”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +my:heed
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +sv:heed
Dòng 40: Dòng 40:
[[pt:heed]]
[[pt:heed]]
[[ru:heed]]
[[ru:heed]]
[[sv:heed]]
[[ta:heed]]
[[ta:heed]]
[[te:heed]]
[[te:heed]]

Phiên bản lúc 19:06, ngày 8 tháng 11 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Danh từ

heed /ˈhid/

  1. (Ê-cốt) Sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý.
    to give (pay, take) heed to — chú ý đến, lưu ý đến
    to take no heed — không chú ý đến, không lưu ý đến

Ngoại động từ

heed ngoại động từ /ˈhid/

  1. (Ê-cốt) (văn học) chú ý, lưu ý, để ý.
    to heed someone's advice — chú ý đến lời khuyên

Chia động từ

Tham khảo