Khác biệt giữa bản sửa đổi của “dweller”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +pl:dweller
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +sv:dweller
Dòng 20: Dòng 20:
[[io:dweller]]
[[io:dweller]]
[[pl:dweller]]
[[pl:dweller]]
[[sv:dweller]]
[[ta:dweller]]
[[ta:dweller]]
[[te:dweller]]
[[te:dweller]]

Phiên bản lúc 19:28, ngày 8 tháng 11 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdwɛ.ɫɜː/

Danh từ

dweller /ˈdwɛ.ɫɜː/

  1. Người ở.
  2. Ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào).

Tham khảo