Khác biệt giữa bản sửa đổi của “иностранный”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 3: Dòng 3:
'''иностр<u>а</u>нный'''
'''иностр<u>а</u>нный'''
# {{term|Thuộc về}} [[nước ngoài|Nước ngoài]], [[ngoại quốc]].
# {{term|Thuộc về}} [[nước ngoài|Nước ngoài]], [[ngoại quốc]].
:'''''иностранный''' яз<u>ы</u>к ''— tiếng nước ngoài, tiếng ngoại quốc, ngoại ngữ
#:'''''иностранный''' яз<u>ы</u>к ''— tiếng nước ngoài, tiếng ngoại quốc, ngoại ngữ
:'''''иностр<u>а</u>нная''' вал<u>ю</u>та ''— ngọai tệ# (относящийся к внешней политике) [[ngoại giao]], [[đối ngoại]].
#:'''''иностр<u>а</u>нная''' вал<u>ю</u>та ''— ngọai tệ
# (относящийся к внешней политике) [[ngoại giao]], [[đối ngoại]].


{{-ref-}}
{{-ref-}}

Phiên bản lúc 02:24, ngày 27 tháng 7 năm 2006

Tiếng Nga

Tính từ

иностранный

  1. (Thuộc về) Nước ngoài, ngoại quốc.
    иностранный язык — tiếng nước ngoài, tiếng ngoại quốc, ngoại ngữ
    иностранная валюта — ngọai tệ
  2. (относящийся к внешней политике) ngoại giao, đối ngoại.

Tham khảo