Khác biệt giữa bản sửa đổi của “красивый”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 3: Dòng 3:
'''крас<u>и</u>вый'''
'''крас<u>и</u>вый'''
# [[đẹp|Đẹp]], [[xinh]], [[đẹp]] đẽ, [[kiều diễm]], [[diễm lệ]], [[mỹ lệ]]; (благозвучный) tốt, hay, [[du dương]].
# [[đẹp|Đẹp]], [[xinh]], [[đẹp]] đẽ, [[kiều diễm]], [[diễm lệ]], [[mỹ lệ]]; (благозвучный) tốt, hay, [[du dương]].
:'''''крас<u>и</u>вая''' д<u>е</u>вушка ''— cô gái đẹp (xinh, xinh đẹp), thiếu nữ kiều diễm (diễm lệ)
#:'''''крас<u>и</u>вая''' д<u>е</u>вушка ''— cô gái đẹp (xinh, xinh đẹp), thiếu nữ kiều diễm (diễm lệ)
:'''''крас<u>и</u>вая''' м<u>у</u>зыка ''— âm nhạc du dương, nhạc hay
#:'''''крас<u>и</u>вая''' м<u>у</u>зыка ''— âm nhạc du dương, nhạc hay
:'''''красивый''' г<u>о</u>лос ''— giọng tốt
#:'''''красивый''' г<u>о</u>лос ''— giọng tốt
:'''''красивый''' г<u>о</u>род ''— thành phố hoa lệ
#:'''''красивый''' г<u>о</u>род ''— thành phố hoa lệ
:'''''красивый''' ребёнок ''— đứa bé kháu khỉnh# (хороший) [[tốt đẹp]], [[đẹp]] đẽ, [[cao thượng]].
#:'''''красивый''' ребёнок ''— đứa bé kháu khỉnh
# (хороший) [[tốt đẹp]], [[đẹp]] đẽ, [[cao thượng]].
:'''''красивый''' пост<u>у</u>пок ''— hành động tốt đẹp, hành vi cao thượng# (блестящий, эффективный) [[lộng lẫy]], [[hoa mỹ]], [[hào nhoáng]].
#:'''''красивый''' пост<u>у</u>пок ''— hành động tốt đẹp, hành vi cao thượng
# (блестящий, эффективный) [[lộng lẫy]], [[hoa mỹ]], [[hào nhoáng]].
:'''''крас<u>и</u>вые''' слов<u>а</u> ''— lời lẽ hoa mỹ (màu mè, bay bướm, hào nhoáng)
#:'''''крас<u>и</u>вые''' слов<u>а</u> ''— lời lẽ hoa mỹ (màu mè, bay bướm, hào nhoáng)


{{-ref-}}
{{-ref-}}

Phiên bản lúc 03:11, ngày 27 tháng 7 năm 2006

Tiếng Nga

Tính từ

красивый

  1. Đẹp, xinh, đẹp đẽ, kiều diễm, diễm lệ, mỹ lệ; (благозвучный) tốt, hay, du dương.
    красивая девушка — cô gái đẹp (xinh, xinh đẹp), thiếu nữ kiều diễm (diễm lệ)
    красивая музыка — âm nhạc du dương, nhạc hay
    красивый голос — giọng tốt
    красивый город — thành phố hoa lệ
    красивый ребёнок — đứa bé kháu khỉnh
  2. (хороший) tốt đẹp, đẹp đẽ, cao thượng.
    красивый поступок — hành động tốt đẹp, hành vi cao thượng
  3. (блестящий, эффективный) lộng lẫy, hoa mỹ, hào nhoáng.
    красивые слова — lời lẽ hoa mỹ (màu mè, bay bướm, hào nhoáng)

Tham khảo