Khác biệt giữa bản sửa đổi của “and”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Mở rộng |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 36: | Dòng 36: | ||
# [[còn|Còn]]. |
# [[còn|Còn]]. |
||
#: ''I shall go '''and''' you shall stay here.'' — Tôi sẽ đi còn anh sẽ ở lại đây. |
#: ''I shall go '''and''' you shall stay here.'' — Tôi sẽ đi còn anh sẽ ở lại đây. |
||
# [[là|Là]], [[thì]]. |
# {{@|thông tục}} [[là|Là]], [[thì]]. |
||
#: ''Mend the chair '''and''' it just breaks again.'' — Sửa ghế đó là nó sẽ gẫy ngay. |
#: ''Mend the chair '''and''' it just breaks again.'' — Sửa ghế đó là nó sẽ gẫy ngay. |
||
# {{@|không dịch||thơ ca|hoặc|thông tục}} [[cộng|Cộng]]. |
# {{@|không dịch||thơ ca|hoặc|thông tục}} [[cộng|Cộng]]. |
Phiên bản lúc 17:31, ngày 22 tháng 1 năm 2011
Tiếng Anh
Cách phát âm
Nhấn mạnh:
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ɛənd] |
Không nhấn mạnh:
- IPA: /ənd/, /ən/, /ɛn/, /n̩/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈhɛəm ən eːgz] | “ham and eggs” |
Từ nguyên
Từ tiếng Anh cổ and, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *unda, có lẽ từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₂énti (“đối mặt, gần, đằng trước”). Cùng nguồn gốc với tiếng Tây Frisia en, tiếng Hà Lan en, tiếng Đức und, tiếng Đan Mạch end (nhưng).
Liên từ
and
- Và, cùng, với.
- to buy and sell — mua và bán
- you and I — anh với (và) tôi
- coffee and milk — cà phê (với) sữa
- I opened the window and the wind blew in. — Tôi mở cửa sổ và gió thổi vào.
- Còn.
- I shall go and you shall stay here. — Tôi sẽ đi còn anh sẽ ở lại đây.
- (Thông tục) Là, thì.
- Mend the chair and it just breaks again. — Sửa ghế đó là nó sẽ gẫy ngay.
- (Không dịch; thơ ca, hoặc thông tục) Cộng.
- Càng.
- better and better — ngày càng tốt hơn
- worse and worse — ngày càng xấu hơn
- Hàng.
- miles and miles — hàng dặm hàng dặm, rất dài
- (Không dịch, thông tục) Dùng để kết hợp hai động từ có ngôi.
- Try and come. — Hãy gắng đến.
- Try and help me. — Hãy gắng giúp tôi.
- ( Mỹ, địa phương) Nếu, nếu như.
Đồng nghĩa
- và
- dùng để kết hợp hai động từ
Thành ngữ
Thán từ
and?, and…