Khác biệt giữa bản sửa đổi của “prophet”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n iwiki +kn:prophet |
n r2.6.2) (robot Thêm: eo:prophet |
||
Dòng 22: | Dòng 22: | ||
[[el:prophet]] |
[[el:prophet]] |
||
[[en:prophet]] |
[[en:prophet]] |
||
[[eo:prophet]] |
|||
[[et:prophet]] |
[[et:prophet]] |
||
[[fa:prophet]] |
[[fa:prophet]] |
Phiên bản lúc 12:15, ngày 28 tháng 1 năm 2011
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈprɑː.fət/
Hoa Kỳ | [ˈprɑː.fət] |
Danh từ
prophet /ˈprɑː.fət/
- Nhà tiên tri; người đoán trước.
- Người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa).
- (Tôn giáo) Giáo đồ.
- (Từ lóng) Người mách nước (đánh cá ngựa).
Tham khảo
- "prophet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)