Khác biệt giữa bản sửa đổi của “цепь”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n iwiki +en:цепь |
|||
Dòng 27: | Dòng 27: | ||
[[hu:цепь]] |
[[hu:цепь]] |
||
[[io:цепь]] |
[[io:цепь]] |
||
[[ja:цепь]] |
|||
[[ko:цепь]] |
[[ko:цепь]] |
||
[[pl:цепь]] |
[[pl:цепь]] |
||
[[ru:цепь]] |
[[ru:цепь]] |
||
[[zh:цепь]] |
Phiên bản lúc 19:57, ngày 26 tháng 2 năm 2011
Tiếng Nga
Danh từ
цепь gc
- (Sợi) Dây xích, xích, lòi, tói.
- собака на цепьи — con chó bị xích
- мн.: — цепьи — (оковы) xiềng, xiềng xích (тж. перен.)
- цепьи рабства — xiềng xích nô lệ
- (ряд, вереница) dãy, chuỗi.
- цепь озёр — dãy hồ, chuỗi hồ
- горная цепь — dãy núi
- воен. — hàng dọc, hàng quân
- стрелковая цепь — hàng [dọc] bộ binh
- перен. — (Р) (непрерывное следование) — chuỗi, loạt
- цепь событий — một chuỗi (loạt) các sự kiện
- физ. эл. — mạch, mạch điện
- замкнутая цепь — mạch kín, mạch đóng
Tham khảo
- "цепь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)