Khác biệt giữa bản sửa đổi của “copie”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: mg:copie
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (robot Thêm: sv:copie
Dòng 41: Dòng 41:
[[pt:copie]]
[[pt:copie]]
[[ru:copie]]
[[ru:copie]]
[[sv:copie]]
[[zh:copie]]
[[zh:copie]]

Phiên bản lúc 17:25, ngày 16 tháng 3 năm 2011

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
copie
/kɔ.pi/
copies
/kɔ.pi/

copie gc /kɔ.pi/

  1. Bản sao.
    Copie d’un tableau — bản sao bức tranh
  2. Bài làm (của học sinh nộp cho thầy giáo).
    Remettre une copie blanche — nộp một bài đề trắng
  3. (Thân mật) Đề tài viết báo.
    Journaliste en mal de copie — nhà báo thiếu đề tài
  4. (Từ cũ nghĩa cũ, nghĩa bóng) Người giống như đúc.
    Il est la copie de sa mère — nó giống mẹ nó như đúc
    pour copie conforme — sao y nguyên bản

Tham khảo