Khác biệt giữa bản sửa đổi của “copie”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.2) (robot Thêm: mg:copie |
n r2.7.1) (robot Thêm: sv:copie |
||
Dòng 41: | Dòng 41: | ||
[[pt:copie]] |
[[pt:copie]] |
||
[[ru:copie]] |
[[ru:copie]] |
||
[[sv:copie]] |
|||
[[zh:copie]] |
[[zh:copie]] |
Phiên bản lúc 17:25, ngày 16 tháng 3 năm 2011
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ.pi/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
copie /kɔ.pi/ |
copies /kɔ.pi/ |
copie gc /kɔ.pi/
- Bản sao.
- Copie d’un tableau — bản sao bức tranh
- Bài làm (của học sinh nộp cho thầy giáo).
- Remettre une copie blanche — nộp một bài đề trắng
- (Thân mật) Đề tài viết báo.
- Journaliste en mal de copie — nhà báo thiếu đề tài
- (Từ cũ nghĩa cũ, nghĩa bóng) Người giống như đúc.
- Il est la copie de sa mère — nó giống mẹ nó như đúc
- pour copie conforme — sao y nguyên bản
Tham khảo
- "copie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)