Khác biệt giữa bản sửa đổi của “effrontery”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: et:effrontery
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: pl:effrontery
Dòng 20: Dòng 20:
[[kn:effrontery]]
[[kn:effrontery]]
[[my:effrontery]]
[[my:effrontery]]
[[pl:effrontery]]
[[ru:effrontery]]
[[ru:effrontery]]
[[ta:effrontery]]
[[ta:effrontery]]

Phiên bản lúc 13:46, ngày 24 tháng 3 năm 2011

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪ.ˈfrən.tə.ri/

Danh từ

effrontery /ɪ.ˈfrən.tə.ri/

  1. Tính mặt dày mày dạn, tính liêm sỉ.

Tham khảo