Khác biệt giữa bản sửa đổi của “dismount”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.2) (robot Thêm: et:dismount |
n r2.7.1) (robot Thêm: hu:dismount |
||
Dòng 26: | Dòng 26: | ||
[[fi:dismount]] |
[[fi:dismount]] |
||
[[fr:dismount]] |
[[fr:dismount]] |
||
[[hu:dismount]] |
|||
[[io:dismount]] |
[[io:dismount]] |
||
[[kk:dismount]] |
[[kk:dismount]] |
Phiên bản lúc 20:59, ngày 27 tháng 3 năm 2011
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌdɪs.ˈmɑʊnt/
Nội động từ
dismount nội động từ /ˌdɪs.ˈmɑʊnt/
- Xuống (ngựa, xe... ).
Ngoại động từ
dismount ngoại động từ /ˌdɪs.ˈmɑʊnt/
- Cho xuống (ngựa), bắt xuống (ngựa).
- Làm ngã ngựa.
- Khuân xuống, dỡ xuống (từ một bệ cao... ).
- (Kỹ thuật) Tháo dỡ (máy móc).
Chia động từ
dismount
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- "dismount", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)