Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
|
|
Dòng 13: |
Dòng 13: |
|
[[voor]], [[voorbij]] |
|
[[voor]], [[voorbij]] |
|
|
|
|
|
|
[[de:vorig]] |
|
[[en:vorig]] |
|
[[en:vorig]] |
|
[[fr:vorig]] |
|
[[fr:vorig]] |
Phiên bản lúc 16:18, ngày 1 tháng 4 năm 2011
Tiếng Hà Lan
Không biến
|
Biến
|
vorig
|
vorige
|
Tính từ
- vorig – trước đây, mà qua rồi, cựu
- vorig jaar – năm trước
- de vorige directeur – cựu giám đốc
Trái nghĩa
volgend
Tiếng Rendille
voor, voorbij