Khác biệt giữa bản sửa đổi của “amount”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.2) (robot Thêm: is:amount |
n r2.6.2) (robot Thêm: eo:amount |
||
Dòng 40: | Dòng 40: | ||
[[el:amount]] |
[[el:amount]] |
||
[[en:amount]] |
[[en:amount]] |
||
[[eo:amount]] |
|||
[[es:amount]] |
[[es:amount]] |
||
[[et:amount]] |
[[et:amount]] |
Phiên bản lúc 13:05, ngày 30 tháng 4 năm 2011
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈmɑʊnt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈmɑʊnt] |
Danh từ
amount /ə.ˈmɑʊnt/
- Số lượng, số nhiều.
- a considerable amount — một số lượng đáng kể
- a large amount of work — rất nhiều việc
- Tổng số.
- what's the amount of this? — tổng số cái này là bao nhiêu?
- Thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa.
- this is the amount of what he promised — thực chất lời hứa của hắn là đây
Nội động từ
amount nội động từ /ə.ˈmɑʊnt/
- Lên đến, lên tới (tiền).
- the bill amounts to 100đ — hoá đơn lên đến 100đ
- Chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là.
- it amounts to the same thing — rốt cuộc cũng thế cả
- this amounts to a refusal — cái đó chẳng khác gì là một lời từ chối
- not to amount to much — không quan trọng, không đáng kể, không có ý nghĩa gì
Chia động từ
amount
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to amount | |||||
Phân từ hiện tại | amounting | |||||
Phân từ quá khứ | amounted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | amount | amount hoặc amountest¹ | amounts hoặc amounteth¹ | amount | amount | amount |
Quá khứ | amounted | amounted hoặc amountedst¹ | amounted | amounted | amounted | amounted |
Tương lai | will/shall² amount | will/shall amount hoặc wilt/shalt¹ amount | will/shall amount | will/shall amount | will/shall amount | will/shall amount |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | amount | amount hoặc amountest¹ | amount | amount | amount | amount |
Quá khứ | amounted | amounted | amounted | amounted | amounted | amounted |
Tương lai | were to amount hoặc should amount | were to amount hoặc should amount | were to amount hoặc should amount | were to amount hoặc should amount | were to amount hoặc should amount | were to amount hoặc should amount |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | amount | — | let’s amount | amount | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- "amount", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)