Khác biệt giữa bản sửa đổi của “la”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.2) (robot Thêm: my:la |
n r2.6.2) (robot Thêm: is:la |
||
Dòng 154: | Dòng 154: | ||
[[hu:la]] |
[[hu:la]] |
||
[[io:la]] |
[[io:la]] |
||
[[is:la]] |
|||
[[it:la]] |
[[it:la]] |
||
[[ja:la]] |
[[ja:la]] |
Phiên bản lúc 19:52, ngày 12 tháng 5 năm 2011
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈlɔ/
Hoa Kỳ | [ˈlɔ] |
Danh từ
la /ˈlɔ/
Tham khảo
- "la", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /lɐː33/
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “la”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
la
Tính từ
la
Động từ
la
- Phát ra tiếng to do hoảng sợ hay bực tức.
- Nghe tiếng la ở phía đầu chợ.
- Hơi tí là ông ta la tướng lên.
- Đphg Nói.
- Chị.
- Hai chỉ la hôm nay chỉ không đến được.
- Đphg Gọi.
- Đầu sành có con ba ba,.
- Kẻ kêu con trạng người la con rùa. (ca dao)
Dịch
Tham khảo
- "la", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)